Việc đặt tên khai sinh cũng được pháp luật quy định cụ thể, ai cũng cần nắm rõ để tránh làm trái với những điều luật quy định.
Danh sách những tên cấm khai sinh tại Việt Nam được quy định rõ ràng trong Bộ luật Dân sự và Thông tư 04/2020/TT-BTP hướng dẫn Luật Hộ tịch:
1. Xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của người khác:
Theo khoản 3 Điều 26 của Bộ luật Dân sự, việc đặt tên không được xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của người khác. Tuy nhiên, quy định này vẫn chưa có hướng dẫn cụ thể về các hành vi vi phạm. Do đó, cho đến nay chưa có trường hợp nào bị từ chối khai sinh với lý do tên xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của người khác.
2. Không đặt tên bằng tiếng nước ngoài:
Khoản 3 Điều 26 của Bộ luật Dân sự cũng quy định rằng tên cá nhân phải được đặt bằng tiếng Việt hoặc tiếng dân tộc Việt Nam. Nếu không tuân thủ, tên có thể bị từ chối trong quá trình khai sinh. Với sự gia tăng tỷ lệ kết hôn giữa người Việt và người nước ngoài, trẻ em sinh ra có quốc tịch Việt Nam vẫn phải tuân thủ quy định này, nghĩa là những cái tên bằng tiếng nước ngoài sẽ không được chấp nhận.
3. Không đặt tên bằng số hoặc ký tự đặc biệt:
Phụ huynh không được phép sử dụng số hoặc các ký tự đặc biệt như @, #, $... trong tên khai sinh của con mình, vì pháp luật Việt Nam không chấp nhận việc sử dụng những ký tự này trong tên.
4. Tên không phù hợp với bản sắc dân tộc và văn hóa:
Mặc dù Thông tư 04/2020/TT-BTP đã đề cập đến việc giữ gìn bản sắc dân tộc, truyền thống văn hóa, nhưng vẫn chưa có hướng dẫn cụ thể về tên vi phạm các tiêu chuẩn này. Việc đánh giá tên có phù hợp hay không sẽ phụ thuộc vào hoàn cảnh cụ thể, dựa trên bản sắc dân tộc và các giá trị văn hóa của cộng đồng nơi cá nhân sinh sống.
5. Tên quá dài, khó sử dụng:
Pháp luật Việt Nam chưa quy định cụ thể về số lượng ký tự tối đa trong tên. Mặc dù trong dự thảo Bộ luật Dân sự năm 2015 từng đề xuất giới hạn tên không quá 25 ký tự, nhưng đề xuất này không được đưa vào luật chính thức.