Là công cụ thanh toán để gửi và rút tiền mặt trong cuộc sống hàng ngày, thẻ ngân hàng ngày càng được bổ sung và nâng cấp với nhiều chức năng phong phú. Trong số đó, "số tài khoản" là phương thức thanh toán nhanh chóng, mang lại sự tiện lợi lớn cho việc tiêu dùng hàng ngày. Tuy nhiên, sự tiện lợi này cũng tiềm ẩn những rủi ro bảo mật nhất định. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về chức năng của "số thẻ" và nhắc nhở mọi người về những vấn đề an toàn cần chú ý khi sử dụng.
Khi sử dụng thẻ ngân hàng, có nhiều khách hàng vô tình làm lộ số thẻ ngân hàng hoặc bị kẻ xấu đánh cắp thông tin, dẫn đến lộ số tài khoản. Khi đó, người dùng có thể rất lo lắng về những nguy cơ tiềm ẩn. Thực tế, việc lộ số thẻ ngân hàng có thể dẫn đến nhiều rủi ro như mất tiền trong tài khoản hoặc bị lừa đảo.
Khi mở tài khoản mới, ngân hàng sẽ cung cấp cho chủ tài khoản một dãy số cùng với thẻ ngân hàng. Số tài khoản cho phép người dùng thực hiện các giao dịch như chuyển và nhận tiền qua ngân hàng. Tùy vào ngân hàng bạn đăng ký, số tài khoản thường gồm từ 9 đến 12 số, với 3 số đầu là ký hiệu của ngân hàng.
Tuy nhiên, khách hàng cần lưu ý rằng số thẻ và số tài khoản ngân hàng là hai dãy số hoàn toàn khác nhau. Số thẻ là dãy từ 12 đến 19 số và thường được in nổi trên bề mặt của thẻ. Đây là dãy số mà bạn cần giữ bí mật tuyệt đối và không nên tiết lộ cho ai. Kẻ xấu có thể sử dụng số thẻ ngân hàng của bạn để thực hiện các giao dịch không mong muốn.
Số thẻ ngân hàng thường gồm từ 12 đến 19 chữ số và được chia thành các cụm có ý nghĩa khác nhau:
Bốn chữ số đầu của dãy số là mã định danh của Nhà nước, hai chữ số tiếp theo thể hiện mã ngân hàng. Sau đó, tám chữ số đại diện cho số CIF của chủ sở hữu tài khoản. Những chữ số còn lại giúp phân biệt tài khoản của khách hàng.
Người dùng cần lưu ý rằng mã số bảo mật CVV thường gồm 3 đến 4 chữ số và được in ở mặt sau của thẻ. Đối với các loại thẻ quốc tế như MasterCard và VISA, mã số này đặc biệt quan trọng. Mã CVV có thể gồm 3 hoặc 4 chữ số, và chỉ cần có số CVV cùng số thẻ là có thể thực hiện thanh toán.
Nếu người khác biết những thông tin này, họ có thể thực hiện giao dịch bằng thẻ của bạn mà không cần là chủ sở hữu. Vì vậy, bạn cần tuyệt đối giữ kín số thẻ và số CVV để tránh những rủi ro không đáng có.
Để thực hiện các giao dịch qua tài khoản ngân hàng, như nhận tiền từ người khác, bạn cần cung cấp số tài khoản của mình cho người đó. Tương tự, nếu bạn muốn chuyển tiền cho người khác, bạn cần biết số tài khoản của họ.
Số tài khoản ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong các giao dịch ngân hàng. Nhiều người cảm thấy lo ngại khi được yêu cầu cung cấp số tài khoản vì sợ thông tin và tiền trong tài khoản bị đánh cắp.
Tuy nhiên, việc chia sẻ số tài khoản ngân hàng với người khác là điều hoàn toàn bình thường và không mang lại rủi ro bị hacker trộm tiền nếu bạn chỉ cung cấp số tài khoản.
Ví dụ, nếu bạn là nhân viên của một doanh nghiệp, khi bắt đầu làm việc, bạn cần cung cấp số tài khoản ngân hàng cho bộ phận kế toán. Điều này để kế toán có thể chuyển lương và hoa hồng cho bạn vào kỳ tính lương hàng tháng.
Tại các cửa hàng và trên các website hoặc fanpage của người kinh doanh online, việc công khai tên chủ sở hữu và số tài khoản ngân hàng cũng rất phổ biến. Điều này giúp khách hàng dễ dàng chuyển khoản và thanh toán một cách thuận tiện hơn.
Tuy nhiên, bạn cần lưu ý bảo vệ thông tin thẻ như ngày hết hạn, số thẻ, và mã CVV, vì những thông tin này cần được giữ bí mật. Đừng để lộ thông tin thẻ vì kẻ xấu có thể lợi dụng để thực hiện các hành vi bất hợp pháp.
Mặc dù việc công khai số tài khoản ngân hàng có thể không trực tiếp dẫn đến việc bị hack thông tin, nhưng kẻ xấu vẫn có thể lợi dụng sự chủ quan của bạn để lừa gạt thông qua số tài khoản đó. Có nhiều trường hợp bị lừa đảo bằng thủ thuật chuyển khoản nhầm đến tài khoản của bạn. Kẻ xấu sẽ chuyển một khoản tiền vào tài khoản ngân hàng của bạn và sau đó liên hệ để yêu cầu bạn trả lại số tiền đó, với lý do chuyển nhầm.
Tuy nhiên, số tài khoản mà họ cung cấp cho bạn để trả lại tiền thường không phải là số tài khoản chính chủ của họ. Vì vậy, bạn cần phải hết sức cẩn thận khi nhận được yêu cầu chuyển khoản nhầm. Tốt nhất là bạn nên đến ngân hàng để được hỗ trợ và kiểm tra xác thực tình huống.
Ngoài ra, có những hình thức lừa đảo khác. Ví dụ, khi bạn đặt hàng hóa trực tuyến và được yêu cầu nhấp vào một liên kết và nhập mã OTP để nhận tiền, nếu bạn thực hiện theo yêu cầu đó và cung cấp thông tin tài khoản, bạn có thể bị đánh cắp tiền trong tài khoản của mình.